- Posted On
- Hits: 2267
Danh mục khóa luận tốt nghiệp khoa hành chính năm 2022
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do – Hanh phúc
|
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 43 KHOA HÀNH CHÍNH
STT |
HỌ TÊN SV MSSV LỚP |
TÊN ĐỀ TÀI |
ĐIỂM
|
TP HỘI ĐỒNG |
|||
1. |
Đoàn Hồng Phúc MSSV: 1853801011167 Lớp: TM43 |
Giám sát tối cao của Quốc hội Việt Nam |
9.5 |
CT: TS. Nguyễn Mạnh Hùng UVPB: ThS. Nguyễn Mai Anh TK: ThS. Vũ Lê Hải Giang |
|||
2. |
Trần Viễn Khuyên MSSV: 1853801013088 Lớp: HS43A2 |
Quyền được sống trong môi trường trong lành theo quy định của Hiến pháp và pháp luật Việt Nam |
9.5 |
CT: TS. Nguyễn Mạnh Hùng UVPB: ThS. Nguyễn Mai Anh TK: ThS. Vũ Lê Hải Giang |
|||
3. |
Ngô Thị Lại MSSV: 1853801015092 Lớp: QT43.2 |
Pháp luật quốc tế về tiếp nhận người tị nạn kinh nghiệm cho Việt Nam |
9.5 |
CT: TS. Nguyễn Mạnh Hùng UVPB: ThS. Nguyễn Mai Anh TK: ThS. Huỳnh Thị Hồng Nhiên |
|||
4. |
Trương Thị Bích Lan MSSV: 185301015093 Lớp: QT43.2 |
Cơ quan bảo hiến trên thế giới và kinh nghiệm cho Việt Nam |
9.5 |
CT: TS. Nguyễn Mạnh Hùng UVPB: ThS. Nguyễn Mai Anh TK: ThS. Huỳnh Thị Hồng Nhiên |
|||
5. |
Nguyễn Diệu Yên Bình MSSV: 1853801014009 Lớp: HC43.1 |
Áp dụng lẽ công bằng trong hoạt động xét xử nhằm bảo vệ công lý của Tòa án |
9.5 |
CT: Ts. Nguyễn Mạnh Hùng UVPB: Ths. Phạm Thị Phương Thảo B TK: Ths. Vũ Lê Hải Giang |
|||
6. |
Hồ Phước Long MSSV: 1853801090036 Lớp: TMQT43.1 |
Tổ chức làng xã Việt Nam thời vưa Lê Thánh Tông, vua Minh Mạng và kinh nghiệm cần thừa kế |
9.5 |
CT: ThS. Hoàng Việt UVPB: ThS. Lê Thị Thu Thảo TK: ThS. Nguyễn Phương Thảo |
|||
7. |
Nguyễn Thị Thanh Quế MSSV: 1853801014137 Lớp: HC43.4 |
Đảm bảo quyền con người, quyền công dân trong bối cảnh đại dịch COVID-19 tại Việt Nam |
9.5 |
CT: TS. Nguyễn Mạnh Hùng UVPB: ThS.Trương Thị Minh Thuỳ TK: ThS. Huỳnh Thị Hồng Nhiên |
|||
8. |
Hà Xuân Lịch MSSV: 1853801011091 Lớp: |
Tư tưởng phân chia quyền lực trong lịch sử lập hiến Việt Nam |
9.5 |
CT: ThS. Nguyễn Mai Anh UVPB: ThS.Trương Thị Minh Thuỳ TK: ThS. Vũ Lê Hải Giang |
|||
9. |
Đặng Thị Kim Huyền MSSV: 1853801014066 Lớp: HC43.2 |
Tổ chức chính quyền đô thị tại thành phố Hồ Chí Minh – lý luận và thực tiễn |
9.5 |
CT: TS. Nguyễn Mạnh Hùng UVPB: ThS. Trương Thị Minh Thuỳ TK: ThS. Vũ Lê Hải Giang |
|||
10. |
Huỳnh Thị Mỹ Thọ MSSV: 1853801014157 Lớp: HC43.3 |
Nguyên tắc hạn chế quyền con người, quyền công dân trong bối cảnh đại dịch Covid-19 |
9.5 |
CT: TS. Nguyễn Mạnh Hùng UVPB: ThS. Trương Thị Minh Thuỳ TK: ThS. Vũ Lê Hải Giang |
|||
11 |
Trần Vinh Thiện MSSV: 1853801012181 Lớp: DS43.3 |
Các biện pháp xử lý văn bản khiếm khuyết – Thực trạng và một số kiến nghị |
9.5 |
CT: TS. Nguyễn Thị Thiện Trí UVPB: TS. Dương Hồng Thị Phi Phi TK: Ths. Mai Thị Lâm |
|||
12 |
Lê Hoàng Phương Trang MSSV: 1853801014186 Lớp: HC43.3 |
Các biện pháp phòng ngừa hành chính trong lĩnh vực phòng, chống dịch bệnh – Thực trạng và giải pháp hoàn thiện |
9.5 |
CT: TS. Nguyễn Thị Thiện Trí UVPB: Ths. Trương Tư Phước TK:Ths. Mai Thị Lâm |
|||
13 |
Trần Cẩm Nhung MSSV: 1853801011159 Lớp: TM43.3 |
Quyền của người tố cáo |
9.5 |
CT: ThS. Nguyễn Văn Trí UVPB: ThS. Võ Tấn Đào TK: ThS. Lê Thị Mơ |
|||
14 |
Trương Gia Thi MSSV: 1853801014156 Lớp: HC43.3 |
Thanh tra chuyên ngành trong lĩnh vực lao động |
9.5 |
CT: TS Lê Việt Sơn UVPB: ThS. Nguyễn Văn Trí TK: ThS. Lê Thị Mơ |
|||
15 |
Ngô Thanh Xuân MSSV:1853801014227 Lớp: HC43.4 |
Công khai minh bạch tài sản trong phòng chống tham nhũng. Một số vấn đề lý luận và thực tiễn |
9.5 |
CT: TS Lê Việt Sơn UVPB: ThS. Võ Tấn Đào TK: ThS. Dũng Thị Mỹ Thẩm |
|||
16 |
Nguyễn Nhật Quỳnh MSSV: 1853801014139 Lớp: HC43.3 |
Phòng ngừa tham nhũng trong khu vực công. Một số vấn đề lú luận và thực tiễn |
8.5 |
CT: TS Lê Việt Sơn UVPB: ThS. Võ Tấn Đào TK: ThS. Nguyễn Thanh Quyên |
|||
17 |
Nguyễn Hiền Thục MSSV: 1853801014168 Lớp: |
Thẩm quyền của Tòa án sơ thẩm trong Tố tụng hành chính |
9.5 |
CT: TS. Lê Việt Sơn UVPB: ThS. Lê Thị Mơ TK:Ths Dũng Thị Mỹ Thẩm |
|||
18 |
Võ Văn Cần MSSV: 1853801013018 Lớp: HS43A1 |
Kháng nghị phúc thẩm trong Luật Tố tụng Hành chính Việt Nam |
9.5 |
CT: TS. Lê Việt Sơn UVPB: ThS. Nguyễn Thanh Quyên TK: Ths Dũng Thị Mỹ Thẩm |
|||
19 |
Phạm Phương Thảo MSSV: 1853801011201 Lớp: TM43.3 |
Tính độc lập của Hội đồng xét xử trong Vụ án hành chính |
9.5 |
CT: TS. Lê Việt Sơn UVPB: ThS. Dũng Thị Mỹ Thẩm TK: Ths Lê Thị Mơ |
|||
20 |
Đăng Tấn Lộc MSSV: 1853801013106 Lớp: HS43.A2 |
Kháng cáo theo thủ tục phúc thẩm trong Tố tụng hành chính Việt Nam |
9.5 |
CT: TS. Lê Việt Sơn UVPB: ThS. Dũng Thị Mỹ Thẩm TK: ThS. Nguyễn Thanh Quyên |
|||
21 |
Huỳnh Trần Nhật Uyên MSSV: 1853801011262 Lớp: TM43.4 |
Thời hiệu khởi kiện quyết định hành chính |
9.5 |
CT: Ths Lê Thị Mơ UVPB: ThS. Nguyễn Thanh Quyên TK: ThS. Dũng Thị Mỹ Thẩm |
|||