Stt | Họ tên sinh viên | MSSV | Tên đề tài | Số lượng | |
1 | Lê Trần Quỳnh | Thy | 1253801011814 | Vấn đề kiểm soát giao dịch giữa các công ty trong nhóm công ty theo Luật Doanh nghiệp 2014 | 1 |
2 | Hoàng Trân Bửu | Châu | 1251101030015 | Chính sách khoan hồng trong pháp luật kiểm soát các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh của Liên minh Châu Âu Kinh nghiệm cho VN | 1 |
3 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 1253801011606 | The European Union and United States laws on the trading of electronic cigarettes Experience for Vietnam (Pháp luật Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ về kinh doanh thuốc lá điện tử Kinh nghiệm cho VN) | 2 |
4 | Nguyễn Tài | Tuệ | 1253801011859 | Relevant Market Definition in Merger: An Approach under United States Regulations and Lessons for Vietnam(Xác định thị trường liên quan trong sáp nhập: Tiếp cận dưới góc độ Luật Hoa Kỳ và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam) | 1 |
5 | Võ Thị Thanh | Thủy | 1253801011234 | Corporate Income Tax Incentives Regulations under TPP commitments of Vietnam (Pháp luật ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp dưới các cam kết TPP của Việt Nam) | 1 |
6 | Lê Thị Khánh | Linh | 1155010514 | Regulations on lending interest rates and practical application (Lãi suất cho vay trong hợp đồng tín dụng và thực tiễn áp dụng) | 1 |
7 | Hồ Thị Vân | Anh | 1253801010005 | Legislation on the conditions for borrowing at commercial bank (Quy định pháp luật về điều kiện vay vốn tại Ngân hàng thương mại) | 1 |
8 | Lê Việt | Hà | 1253801010079 | Regionalism Legal perspective from the TPP in comparison with the WTO (Xu hướng khu vực hóa Góc nhìn pháp lý từ TPP trong sự so sánh với WTO) | 1 |
9 | Đoàn Thanh | Bình | 1253801012020 | Safeguard Measures in Regional Trade Agreements Legal Issues and Recommendations (Biện pháp tự vệ trong hiệp định thương mại khu vực: Các vấn đề pháp lý và kiến nghị) | 1 |
10 | Lê Ngọc Bảo | Khuyên | 1253801012133 | Investorstate dispute settlement under ICSID mechanism from the view of developing countries lessons for Vietnam (Cơ chế giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế ICSID từ góc nhìn của các quốc gia đang phát triển Bài học kinh nghiệm cho VN) | 1 |
11 | Vũ Ngọc | Quỳnh | 1253801012256 | Zeroing methodology in the United States Antidumping law and petitions for Vietnam regarding a better preparation in international trade (Phương pháp “Quy về 0” trong pháp luật chống bán phá giá Hoa Kỳ và kiến nghị cho sự chuẩn bị của Việt Nam trong nền kinh doanh quốc tế) | 1 |
12 | Đặng Phương | Thảo | 1253801012270 | Antidumping proceedings under Vietnamese law Proposals to improve its efficiency (Pháp luật Việt Nam về thủ tục chống bán phá giá Những đề xuất hoàn thiện nhằm nâng cao tính hiệu quả của PL) | 1 |
13 | Lương Vĩnh | Nghi | 1253801012379 | Pháp luật về sử dụng lao động nữ Thực tiễn áp dụng tại các doanh nghiệp ở TP. Hồ Chí Minh | 1 |
14 | Nguyễn Xuân | Linh | 1253801011653 | Thực trạng giải quyết tranh chấp Hợp đồng tín dụng tại Tòa án | 1 |
15 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 1253801012150 | Nghiên cứu pháp luật các nước về hoạt động nhập khẩu song song hàng hóa mang nhãn hiệu được bảo hộ Hướng hoàn thiện cho pháp luật Việt Nam | 1 |
16 | Trần Kim | Chi | 1253801011300 | Nguyên tắc xác định sự thật vụ án trong tố tụng hình sự | 1 |
17 | Trần Bá | Quang | 1253801012247 | Thủ tục truy cứu trách nhiệm hình sự pháp nhân trong tố tụng hình sự | 1 |
18 | Lê Thị Diệu | Linh | 1253801010171 | Đấu tranh phòng chống tội phạm trộm cắp tài sản trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh | 1 |
19 | Lê Thị Minh | Châu | 1253801012024 | Hình phạt áp dụng đối với pháp nhân phạm tội theo Bộ luật hình sự Việt Nam | 1 |
20 | Nguyễn Võ Hải | Đăng | 1253801011538 | Likelihood Of Confusing Test In Trademark Infringement: Experiences From U.S Law (Kiểm tra khả năng gây nhầm lẫn trong xâm phạm nhãn hiệu: kinh nghiệm từ PL Hoa Kỳ) | 1 |
21 | Nguyễn Hoàng | Nam | 1253801011685 | Execution of contracts in case of a change in circumstances (hardship) A comparison between the Vietnamese Civil Code 2015 and the Principles of International Commercial Contracts (Thực hiện hợp đồng khi hoàn cảnh thay đổi So sánh giữa Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015 và Bộ nguyên tắc hợp đồng thương mại quốc tế) | 1 |
22 | Huỳnh Thị Thúy | An | 1253801011001 | Dịch vụ hành chính công trong lĩnh vực kinh tế (Từ thực tiễn tỉnh Bến Tre) | 1 |
23 | Nguyễn Hồ Anh | Vũ | 1253801010766 | Đơn vị Hành chính Kinh tế đặc biệt của một số quốc gia trên thế giới. Giá trị tham khảo cho Việt Nam | 1 |
24 | Nguyễn Thảo | Linh | 1253801010175 | Nguyên tắc khi xét xử Thẩm phán, Hội thẩm độc lập và chỉ tuân theo pháp luật trong tố tụng hành chính | 1 |
25 | Dũng Thị Mỹ | Thẩm | 1253801010300 | Phiên tòa sơ thẩm vụ án hành chính | 1 |
26 | Lê Thị Thùy | Trang | 1253801011838 | Nguyên tắc chính xác, khách quan, trung thực, công khai, dân chủ, kịp thời trong hoạt động thanh tra | 1 |
27 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 1253801011030 | Sự độc lập của Tòa án nhân dân theo quy định của pháp luật hiện hành | 1 |
28 | Chu Thục | Oanh | 1253801011152 | Hoạt động giám sát của Mặt trận tổ quốc Việt Nam đối với cơ quan dân cử và cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương (Từ thực tiễn tại thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai) | 1 |
29 | Lê Thị | Hậu | 1253801010103 | Quyền riêng tư của công dân trong lĩnh vực báo chí | 1 |
30 | Trần Nguyễn Minh | Nhật | 1253801011135 | Kiểm soát quyền lập pháp trong Nhà nước pháp quyền | 1 |
31 | Lê Thị Quỳnh | Mi | 1253801011672 | Tổ chức và hoạt động của UBND TP. Hồ Chí Minh Thực trạng và kiến nghị | 1 |
32 | Phan Võ Hoàng | Tân | 1253801011183 | Kiểm soát quyền hành pháp trong nhà nước pháp quyền | 1 |